• [ 属する ]

    vs-s

    thuộc vào loại/thuộc vào nhóm
    先進国に属する: thuộc nhóm các nước phát triển

    Tin học

    [ 属する ]

    thuộc về/thuộc quyền sở hữu [to belong]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X