• [ 続々 ]

    n-adv

    sự liên tục/sự kế tiếp/việc cái này tiếp theo cái khác
    マッキントッシュのプラットフォームをターゲットにした製品が今もなお続々と登場している。 :Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường.
    続々と浅瀬から川に漕ぎ出す〔船などが〕 :<Các con tàu...>nối đuôi nhau rời bến chạy dọc theo sông.

    adv

    run rẩy/rùng mình/run bắn lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X