• [ 続編 ]

    / TỤC BIÊN /

    n

    tập tiếp theo
    私たちは、その映画の続編が見られることを期待している :Chúng tớ đang mong đợi được xem tập tiếp theo của bộ phim đó.
    ロッキーシリーズの続編はいつ公開されるんですか? :Khi nào thì tập tiếp theo của bộ phim Rocky được công chiếu?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X