• []

    n, conj, pref

    đối

    [ 対する ]

    vs

    đối lại/ngược lại/đối với

    []

    n-suf

    việc mang (tính dẫn, hóa trị)

    []

    n

    toán

    []

    n

    cá hồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X