• [ 退院 ]

    n

    sự ra viện/sự xuất viện
    御退院おめでとごさいます: chúc mừng ra viện

    [ 退院する ]

    vs

    ra viện

    [ 隊員 ]

    n

    đội viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X