• [ 耐火 ]

    n

    sự chịu lửa

    [ 滞貨 ]

    adj-na

    hàng ế

    [ 退化 ]

    vs

    thoái hoá

    [ 大家 ]

    / ĐẠI GIA /

    n

    đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên gia
    インタミランはセリアの大家の一つだ: Inter Milan là một trong những đại gia của giải seria

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X