• [ 待機 ]

    n

    sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh
    sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy
    người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp

    [ 待機する ]

    vs

    làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
    chờ đợi thời cơ/chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh
    báo động/báo nguy

    [ 大気 ]

    n-vs

    khí trời

    n

    không khí

    Kỹ thuật

    [ 大気 ]

    khí quyển [atmosphere]

    Tin học

    [ 待機 ]

    dự phòng [standby (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X