• Kinh tế

    [ 耐久消費財 ]

    hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods]
    Explanation: 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。
    'Related word': 耐久財

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X