• [ 退屈 ]

    / THOÁI KHUẤT /

    adj-na

    mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt

    n

    sự mệt mỏi/sự chán chường/sự buồn tẻ/sự chán ngắt

    [ 退屈する ]

    vs

    cảm thấy mệt mỏi/cảm thấy chán chường/cảm thấy buồn tẻ/cảm thấy chán ngắt
    待たされて、退出した:bị bắt phải chờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X