• [ 体刑 ]

    n

    thể khí

    [ 体型 ]

    n

    thể hình (người)

    [ 体形 ]

    n

    nhục hình

    [ 体系 ]

    n

    hệ thống/cấu tạo

    [ 大兄 ]

    n

    đại ca

    Tin học

    [ 体系 ]

    hệ thống [system/architecture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X