• Kỹ thuật

    [ 耐候性 ]

    tính chịu thời tiết [weather resistance]
    Explanation: 太陽の紫外線、雨、雪、乾燥など環境の変化に対応できる強度。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X