• [ 大して ]

    adv

    không...nhiều/không...lắm
    雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm.
    Ghi chú: dùng trong câu phủ định để mang nghĩa là không...nhiều / không ...lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X