• [ 対照 ]

    vs

    đối chứng

    n

    sự đối chiếu

    [ 対称 ]

    n

    sự đối xứng/sự cân đối

    [ 対象 ]

    n

    đối tượng

    [ 大将 ]

    / ĐẠI TƯỚNG /

    n

    đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm

    [ 大詔 ]

    n

    công bố chính thức của hoàng đế/sắc lệnh chính thức của hoàng đế

    [ 大正 ]

    n

    thời Taisho/thời Đại Chính

    Kinh tế

    [ 対象 ]

    đối tượng [target (market)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X