• [ 退職 ]

    n

    thoái chức
    sự nghỉ việc

    [ 退職する ]

    vs

    nghỉ việc

    Kỹ thuật

    [ 退色 ]

    sự phai màu/sự nhạt màu [discoloration, discoloring, fading]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X