• [ 退職する ]

    vs

    về hưu
    thôi việc
    thoái vị

    [ 褪色する ]

    v1

    phôi pha
    phai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X