• [ 胎児 ]

    n

    thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm
    母親は胎児が動くのがわかる。: Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.
    bào thai

    [ 退治 ]

    n

    sự chinh phục/sự xóa bỏ/sự triệt/sự tiêu diệt/sự hủy diệt

    [ 退治する ]

    vs

    chinh phục/xóa bỏ/tiêu diệt/hủy diệt
    マラリアを退治する: xóa bỏ bệnh sốt rét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X