• [ 体制 ]

    n

    thể chế

    [ 態勢 ]

    n

    tình thế/tình trạng
    thái độ
    その問題対して彼女の態勢はどうか: về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào?

    [ 泰西 ]

    n

    các nước Phương Tây
    泰西名画 :Các bức họa nổi tiếng phương Tây.

    [ 胎生 ]

    n

    thai sinh

    [ 大勢 ]

    / ĐẠI THẾ /

    n

    đại chúng/phần lớn mọi người/đám đông/nhiều người

    [ 大聖 ]

    n

    đại thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X