• [ 体積 ]

    n

    thể tích

    [ 堆積 ]

    n

    việc chồng/việc chồng đống (cái gì)

    Kỹ thuật

    [ 体積 ]

    thể tích [Volume]

    [ 堆積 ]

    trầm tích [deposit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X