• Kinh tế

    [ 対前期 ]

    so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X