• [ 泰然自若 ]

    adj-na

    nhanh trí
    bình tĩnh/điềm tĩnh
    彼は泰然自若として死に就く: anh ta đối mặt với cái chết với một thái độ rất bình tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X