• [ 体操 ]

    n

    môn thể dục/bài tập thể dục

    [ 体操する ]

    vs

    tập thể dục

    [ 大喪 ]

    n

    đại tang

    [ 大層 ]

    adj-na, adv

    rất/nhiều
    rất tốt
    cường điệu/quá mức

    n

    sự cường điệu/sự quá mức

    n

    sự rất nhiều

    n

    sự rất tốt
    ~のことを大層に考える :Suy nghĩ quá nhiều về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X