• [ 大抵 ]

    n, adj-na, adv

    đại để/nói chung/thường
    私は大抵7時に朝食を取る。: Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.
    「試験はどうだった。」「大抵受かると思うよ。」: "Bài thi thế nào" "Nói chung là qua"

    n

    thường

    Tin học

    dấu quoặc kép " [double quote (")]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X