• [ 体得 ]

    n

    sự tinh thông/sự hiểu biết

    [ 体得する ]

    vs

    tinh thông/hiểu biết
    茶道を体得: tinh thông trà đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X