• Kinh tế

    [ 態度測定 ]

    sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X