• [ 対比 ]

    n

    sự so sánh

    [ 対比する ]

    vs

    so sánh/đối chiếu

    [ 退避 ]

    n

    sự tìm nơi trốn tránh/sự tìm nơi ẩn náu
    sự di tản/sự di cư

    [ 退避する ]

    vs

    tìm nơi trốn tránh/tìm nơi ẩn náu
    (人)に~から退避するように命じる :Ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~
    di tản/di cư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X