• [ 逮捕 ]

    vs

    bắt bỏ tù

    n

    sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành

    [ 逮捕する ]

    vs

    hoãn thi hành
    bắt/tóm/chặn lại/bắt giữ
    殺人として逮捕した: bị bắt với tội sát nhân
    警官はどろぼうを逮捕した。: cảnh sát bắt tên trộm.

    Kinh tế

    [ 逮捕 ]

    bắt/bắt giữ/sai áp [arrest]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X