• [ 松明 ]

    / TÙNG MINH /

    n

    đuốc

    n

    bó đuốc

    n

    đuốc
    たいまつ行列: diễu hành đuốc
    たいまつを持って山をスキーで滑り降りる: cầm đuốc trượt xuống núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X