• Kỹ thuật

    [ 耐摩耗性 ]

    tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant]
    Explanation: 固体表面部の摩擦による減量が小さいこと

    [ 耐磨耗性 ]

    tính chống mài mòn [resistance to abration and wear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X