• [ 体力 ]

    n

    thể nghiệm
    thể lực
    (人)が~をやってのける体力があることに感嘆する :Mọi người luôn ca ngợi những ai có thể lực để làm ~.
    実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực tế trong quá khứ, nó đã được các Samurai thực hành như một phương pháp để nâng cao thể lực và tinh thần.
    sức lực

    Kỹ thuật

    [ 耐力 ]

    sự chịu lực [proof stress]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X