• [ 堪える ]

    v1

    đáng được/đủ để/có thể được
    聞くに堪えない: không đáng để nghe
    chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được
    痛みに ~: chịu được đau đớn
    使用に ~: bền
     高温に ~: chịu được nhiệt độ cao

    [ 絶える ]

    v1

    tuyệt chủng

    [ 耐える ]

    v1

    tương xứng/thích hợp
    この機械はまだベトナムで使用に耐える: loại máy móc này vẫn thích hợp để sử dụng ở Việt Nam
    重任に耐える: tương xứng với trọng trách
    chịu đựng
    任事が苦しくて耐えられない: công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X