-
[ 倒れる ]
v1, vi
thất bại/ ngã/ gục ngã
- からだを二つに折り曲げて地面に倒れる :thân gập làm hai, ngã trên mặt đất
- 小魚は網の目を抜けることができるが、大魚は網にかかってしまう。/配下は生き残るが、大物は倒れる。 :Cá bé thoát khỏi mắt lưới nhưng cá to lại bị mắc lại/ Kẻ tầm thường thì sống, kẻ vĩ đại lại gục ngã.
chết/lăn ra bất tỉnh
- 藤岡先生は授業中に倒れた: thầy Fujioka bị bất tỉnh trong giờ học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ