• [ 多寡 ]

    n

    lượng/số lượng
    ~の多寡にかかわらず :Không liên quan đến số lượng của ~
    需要多寡者 :Người có nhu cầu lớn

    []

    / ƯNG /

    n

    chim ưng
    鳶が鷹を生む :Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú)
    鷹狩りをする :Săn bằng chim ưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X