• [ 高める ]

    v5r

    đứng lên
    dựng
    cất nhắc

    v1

    làm cao lên/nâng cao

    Tin học

    [ 高める ]

    tăng cường/nâng cao [to enhance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X