• [ 宝物 ]

    n

    vật quý giá/báu vật
    伝家の宝物: báu vật gia truyền
    宝物を隠す: giấu báu vật
    古代の宝物: báu vật thời cổ đại
    bảo tàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X