• [ 炊く ]

    v5k

    thổi
    đun sôi/nấu sôi/nấu
    彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。 :Cơm cô ta nấu rất ngon
    固めのご飯を炊くには水を少なめに軟らかめのご飯には多めにしてください :Nếu đổ ít nước thì cơm sẽ khô còn đổ nhiều nước thì cơm sẽ nhão.

    []

    n

    cái bàn
    卓を囲む :Ngồi quanh bàn tròn
    卓をたたく :Đập bàn

    []

    n

    nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai)
    明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông.
    Ghi chú: thường có thêm kính ngữ ở phía trước

    [ 焚く ]

    v5k

    thiêu đốt/đốt (lửa)
    石炭を焚く: đốt than đá
    火を焚く: đốt lửa

    n

    nấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X