• [ 卓越する ]

    n

    xuất chúng/đặc sắc
    素晴らしい俳優たちが素晴らしい仕事をしている卓越した映画 :Một bộ phim đặc sắc được đóng bởi những diễn viên xuất sắc diễn xuất tuyệt vời.
    その俳優は多様な映画に出演して卓越した演技力を見せました。 :Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X