• [ 沢山 ]

    n, adj-na, adv, uk

    đủ/nhiều
    けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh một chút đi.
    沢山の日本車はアメリカに輸出される。: Nhiều xe hơi Nhật Bản được xuất khẩu sang Mỹ.
    時間は沢山あるからゆっくり買い物をしよう。: Vẫn còn nhiều thời gian, chúng ta cứ thong thả mà đi mua hàng.
    お父さんは台湾のこと沢山知っている。: Bố tôi b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X