• [ たくし上げる ]

    / THƯỢNG /

    v1

    cuộn lại/lôi lên/kéo lên/xắn lên (tay áo)
    自分のスカートをたくし上げる : Tự kéo váy lên
    袖口をたくし上げる: Xắn ống tay áo lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X