• [ 蓄える ]

    v1

    tích trữ
    もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。: Nên dự trữ tiền đề phòng khi khó khăn.

    [ 貯える ]

    n

    lưu trữ
    để dành
    chừa lại
    bòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X