• [ 多元的 ]

    adj-na

    đa nguyên
    グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.
    多元的民主主義国家 :Nhà nước dân chủ đa nguyên.

    n

    sự đa nguyên
    多元的な民主社会を要求する :Kêu gọi một xã hội dân chủ đa nguyên.
    多元的国家論 :Thuyết quốc gia đa nguyên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X