• []

    / (diều) /

    n

    cái diều

    []

    n

    con bạch tuộc
    蛸脚配線をする :Mắc đường điện theo kiểu chân bạch tuộc
    蛸壺:Bẫy bắt bạch tuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X