• [ 多孔質 ]

    adj-no

    nhiều lỗ/xốp
    多孔質ガラス膜 :Màng kính xốp.
    多孔質グラファイト :Than chì xốp mềm.

    n

    sự nhiều lỗ/xốp
    多孔質生体材料 :Nguyên liệu sinh học có nhiều lỗ nhỏ.
    多孔質足場 :Giàn giáo bằng xốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X