• [ 多彩 ]

    adj-na

    nhiều màu sắc/ đa sắc thái/ đa dạng
    今日は多彩なゲストにお話を伺います。 :Hôm nay chúng tôi đã được tiếp chuyện với nhiều vị khách khác nhau.
    秋には多彩な学校行事があります. :Vào mùa thu chúng ta có nhiều sự kiện đa dạng ở trường học.

    n

    sự nhiều màu sắc
    まばゆいほどの多彩さ :Phong phú nhiều màu sắc đến chóng mặt
    学生の多彩な能力を開花させる :Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tài năng phong phú.

    [ 多才 ]

    adj-na

    đa tài
    _から_年の関連分野での経験がある多才な人物を探す :Tìm người tài có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan ở độ tuổi từ ~ đến ~.
    うらやましいほどの多才 :Đa tài đến mức đáng ghen tị.

    n

    sự đa tài/giỏi/uyên bác
    この上もなく多才だ :Cực kỳ giỏi
    信じられないほどの多才 :Sự uyên bác đến mức khó tin.

    n

    toàn tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X