• [ 足し算 ]

    n

    sự thêm vào/ tính cộng
    彼女は足し算と電話応対を同時にすることができた :Cô ấy có thể vừa tính cộng vừa trả lời điện thoại
    足し算引き算がのろい :Chậm chạp với tính toán cộng trừ.

    Kỹ thuật

    [ 足算 ]

    tính cộng [Addition]

    Tin học

    [ 足し算 ]

    phép cộng/bổ sung/thêm [addition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X