• [ 多湿 ]

    n, adj-na

    độ ẩm cao
    高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết mọi người mệt mỏi.
    ストーブ等高温多湿のところでは乾かさないようにご注意ください  :Chú ý không để vật dụng như lò sưởi ở nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X