• [ 多種多様 ]

    n

    sự đa dạng và phong phú
    その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều loại sản phẩm đa dạng và phong phú mà công ty đó dự định xuất khẩu sang Nhật Bản.
    熱帯雨林から広大な砂地に至るまでその国の景観は多種多様だ。 :Đất nước đó có nhiều phong cảnh đa dạng và phong phú từ các vùng rừng nhiệt đới cho đến các bãi cát rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X