• [ 助ける ]

    v5r

    độ trì
    độ
    dìu
    cứu
    chẩn

    v1

    giúp/cứu giúp/cứu sống
    溺れようとするところを助ける:giúp đỡ những nơi còn yếu kém
    ぜひ助けて欲しいというときに彼は助けてくれなかった:Khi tôi thực sự cần sự trợ giúp của anh ấy thì anh ấy đã không làm.

    v1

    phó tá

    v1

    trợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X