• [ 尋ねる ]

    v1

    thăm viếng
    thăm hỏi
    hỏi
    道を尋ねる: hỏi đường
    少々お尋ねしたい事がある: tôi có chút việc muốn hỏi

    [ 訊ねる ]

    n

    vấn
    hỏi thăm

    [ 訪ねる ]

    v1

    viếng thăm
    thăm/ghé thăm
    (人)の家をちょっと訪ねる: ghé thăm nhà ai
    たくさんの国々を訪ねる: thăm nhiều nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X