• [ 多層 ]

    n

    nhiều lớp/đa tầng bậc
    多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng
    多層構造のもの :Các vật có kết cấu đa tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X