• [ 戦う ]

    n

    chọi
    chiến đấu

    v5u

    đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại
    自然と戦う: chiến đấu với thiên nhiên

    v5u

    tranh

    [ 闘う ]

    v5u

    đấu tranh
    父は長年病気を戦っていた。: Bố tôi đã đấu tranh với bệnh tật trong nhiều năm.
    chiến đấu
    両チームは優勝をかけて戦った。: Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng
     

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X